Characters remaining: 500/500
Translation

hậu tình

Academic
Friendly

Từ "hậu tình" trong tiếng Việt có nghĩatình cảm, tình nghĩa được thể hiện một cách chu đáo, ân cần thân mật. Từ này thường được dùng để chỉ sự đối xử tốt đẹp, ấm áp giữa con người với nhau, thể hiện sự quan tâm chăm sóc lẫn nhau trong mối quan hệ.

Giải thích chi tiết:
  • Hậu: có nghĩachu đáo, ân cần, hoặc phong phú.
  • Tình: tình cảm, tình nghĩa, thể hiện mối quan hệ giữa người với người.
dụ sử dụng:
  1. Cách sử dụng thông thường:

    • "Gia đình tôi luôn sống với hậu tình, luôn chăm sóc quan tâm đến nhau."
    • "Trong công việc, bạn nên thể hiện hậu tình với đồng nghiệp để tạo không khí làm việc thoải mái."
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Hậu tình giữa các thành viên trong cộng đồng rất quan trọng để xây dựng một xã hội văn minh."
    • "Người xưa thường nhấn mạnh rằng hậu tình nền tảng của mọi mối quan hệ bền vững."
Phân biệt các biến thể:
  • Hậu: có thể kết hợp với nhiều từ khác như "hậu quả", "hậu trường" nhưngđây, "hậu" có nghĩasự quan tâm, chu đáo.
  • Tình: có thể đi kèm với các từ như "tình yêu", "tình bạn", "tình cảm" nhưng trong cụm "hậu tình", nhấn mạnh đến sự sâu sắc ấm áp trong tình cảm.
Từ gần giống, đồng nghĩa:
  • Tình nghĩa: cũng chỉ mối quan hệ gần gũi, thân thiết nhưng không nhấn mạnh đến sự chu đáo như "hậu tình".
  • Chăm sóc: có thể sử dụng như một từ đồng nghĩa khi nói về việc thể hiện hậu tình trong các mối quan hệ.
Từ liên quan:
  • Thân mật: thường được dùng để chỉ mối quan hệ gần gũi, có thể coi một phần của hậu tình.
  • Quan tâm: thể hiện sự chú ý chăm sóc đến người khác, một phần không thể thiếu của hậu tình.
Tổng kết:

"Hậu tình" một khái niệm đẹp trong văn hóa Việt Nam, thể hiện sự quan tâm, chu đáo ấm áp trong các mối quan hệ.

  1. Tình nghĩa đối xử hậu hĩ, thân mật

Similar Spellings

Words Containing "hậu tình"

Comments and discussion on the word "hậu tình"